Có 2 kết quả:
伸縮 shēn suō ㄕㄣ ㄙㄨㄛ • 伸缩 shēn suō ㄕㄣ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kéo thẳng ra, duỗi ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to lengthen and shorten
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo thẳng ra, duỗi ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to lengthen and shorten
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
Bình luận 0