Có 2 kết quả:

伸縮 shēn suō ㄕㄣ ㄙㄨㄛ伸缩 shēn suō ㄕㄣ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

kéo thẳng ra, duỗi ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen and shorten
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kéo thẳng ra, duỗi ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen and shorten
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)

Bình luận 0